site stats

Furnished la gi

WebDịch trong bối cảnh "EQUIPPED WITH" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "EQUIPPED WITH" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. Webfurnish sb with sth ý nghĩa, định nghĩa, furnish sb with sth là gì: 1. to provide someone with something: 2. to provide someone with something: . Tìm hiểu thêm.

furnished - Αγγλοελληνικό Λεξικό WordReference.com

WebContractor furnished property là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính. Contractor furnished property là Bất động sản nội thất nhà thầu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contractor furnished property - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. ... Webslaughter ý nghĩa, định nghĩa, slaughter là gì: 1. the killing of many people cruelly and unfairly, especially in a war: 2. the killing of animals…. Tìm hiểu thêm. fang\u0027s recruiting overhaul 3.0 https://superiortshirt.com

SPARSELY Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

WebSoha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt. http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Furnish WebNhà nguyên căn Bạn sẽ được sống thoải mái trong một ngôi nhà của riêng mình. Phòng riêng Bạn sẽ có phòng tắm riêng của mình do đó bạn sẽ học tập/ nghỉ ngơi trong không gian sống của riêng bạn. Phòng chia sẻ Tận hưởng cuộc sống thú vị cùng bạn bè khi thuê một căn phòng chia sẻ giữa 2 sinh viên hoặc nhiều ... fang\\u0027s recruiting generator

FURNISHED Phát âm trong tiếng Anh

Category:FULLY-FURNISHED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

Tags:Furnished la gi

Furnished la gi

WELL-FURNISHED - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

Webfurnished: furnished hoặc furnishedst¹ furnished: furnished: furnished: furnished: Tương lai: will/shall² furnish: will/shall furnish hoặc wilt/shalt¹ furnish: will/shall furnish: will/shall furnish: will/shall furnish: will/shall furnish: Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại furnish: furnish ... WebOct 19, 2024 · Selain itu, kita bisa lebih leluasa dalam menata hunian jika memilih unit ini. Jika semi dan fully furnished disediakan furnitur, maka unfurnished tidak menyediakan perabotan dan furnitur sama sekali. Artinya, pada hunian ruangan akan kosong dan perlu diisi. Properti unfurnished baik pada apartemen atau perumahan memiliki harga yang …

Furnished la gi

Did you know?

WebΣύνθετοι τύποι: furnished furnish. Αγγλικά. Ελληνικά. furnished house n. (rental property with furniture) επιπλωμένο σπίτι μτχ πρκ + ουσ ουδ. I'm going to be there for three … Webunfurnished ý nghĩa, định nghĩa, unfurnished là gì: 1. An unfurnished room, house, or other building has no furniture in it: 2. An unfurnished room…. Tìm hiểu thêm.

Webfurnish: verb accommodate , accouter , afford , appoint , apportion , arm , bestow , contribute , enable , endow , endue , equip , fit out , gear , give , grant ... WebTra từ 'well-furnished' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar ... Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục …

WebKhi đọc vận đơn (Bill of lading) chắc chắn có nhiều bạn sẽ gặp phải những khó khăn, rào cản đến từ những thuật ngữ trên vận đơn bằng tiếng Anh. Ngay cả những ai có trình độ tiếng Anh tốt nhưng chưa có nhiều kinh nghiệm trong ngành xuất nhập khẩu và logistics cũng khó mà hiểu được những thuật ngữ trên ... WebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected].

Webfurnished ý nghĩa, định nghĩa, furnished là gì: 1. containing furniture or containing furniture of a particular type: 2. containing furniture or…. Tìm hiểu thêm.

Webfurniture ý nghĩa, định nghĩa, furniture là gì: 1. things such as chairs, tables, beds, cupboards, etc. that are put into a house or other building…. Tìm hiểu thêm. fang\u0027s scWebDịch trong bối cảnh "TRANG BỊ THEO" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TRANG BỊ THEO" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. fang\\u0027s s3Webfurnished trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng furnished (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. fang\u0027s rwWebfurnished. provided with whatever is necessary for a purpose (as furniture or equipment or authority) a furnished apartment. a completely furnished toolbox. Synonyms: equipped. Antonyms: unfurnished. Similar: supply: give something useful or necessary to. We provided the room with an electrical heater. Synonyms: provide, render, furnish fang\u0027s s2fang\\u0027s scWebNov 29, 2024 · Nội Dung Bài Viết. 1 Furniture là gì?; 2 Phân loại các thiết bị nội thất. 2.1 Phân biệt theo lĩnh vực thiết kế; 2.2 Gia cụ có thể phân biệt theo công năng:; 2.3 Phân loại theo chất liệu; 3 Lịch sử của ngành Furniture / Nội thất; 4 Thành phần của không gian nội thất Furniture. 4.1 Thành phần cố định fang\\u0027s roWebCite. Furnish includes causing to be furnished. A reference in this Agreement to “furnish” includes “or cause to be furnished” if the party that must or may furnish information adopts the information furnished or the circumstances make it reasonable for the relying party to believe that the other party adopted the information. Sample 1. cornelia hayes